Có 2 kết quả:

不随大流 bù suí dà liú ㄅㄨˋ ㄙㄨㄟˊ ㄉㄚˋ ㄌㄧㄡˊ不隨大流 bù suí dà liú ㄅㄨˋ ㄙㄨㄟˊ ㄉㄚˋ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) not following the crowd
(2) to go against the tide

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not following the crowd
(2) to go against the tide

Bình luận 0